| Độ sáng | 2.000 ANSI Lumens |
| Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
| Độ tương phản | 1.000 :1 |
| Công nghệ | DLP |
| KÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước màn chiếu | 30-300 inch |
| Kích thước máy | 7.6 x 19.1 x 20.3 mm |
| Trọng lượng | 1.5 kg |
| THÔNG TIN THÊM | |
| Bóng đèn | 200W |
| Tuổi thọ đèn | 3.000 giờ |
| Xuất xứ | China, Designed in USA |
| Kết nối | 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x DVI-D, 1 x Component Video, 1 x S-Video, 1 x Composite, 1 x RCA Audio, 1 x Stereo Mini Jack, 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x Stereo Mini Jack. |
| BẢO HÀNH | |
| 02 Năm cho máy. 3 tháng hoặc 500h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước) | |
| GHI CHÚ* | |
| * Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. * Giá cả và sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. * Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ 0988 79 79 09 | |
Chi tiết
| Độ sáng | 4.000 ANSI Lumens |
| Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
| Độ tương phản | 2.000 :1 |
| Công nghệ | DLP |
| KÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước màn chiếu | 30-300 inch |
| Kích thước máy | 290 x 94 x 252 mm |
| Trọng lượng | 3.5 kg |
| THÔNG TIN THÊM | |
| Bóng đèn | 280W |
| Tuổi thọ đèn | 3.000 giờ |
| Xuất xứ | China, Designed in USA |
| Kết nối | 2 x RGB D-Sub 15pin, 1 x DVI-D, 1 x Component Video, 1 x S-Video, 1 x Composite, 1 x RCA Audio, 1 x Stereo Mini Jack, 1 x RGB D-Sub 15pin, 1 x Stereo Mini Jack, 1 x USB, 1 x 3W Mono Speaker, 1 x HDMI, 1 x RJ-45 LAN. |
| BẢO HÀNH | |
| 02 Năm cho máy. 3 tháng hoặc 500h cho bóng đèn (tùy theo điều kiện nào đến trước) | |
| GHI CHÚ* | |
| * Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. * Giá cả và sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. * Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ 0988 79 79 09 | |

