Thông Số Kỹ Thuật Model U-Vision IP3000/IP3200
Hiển Thị | Cường độ sáng | 3,000/3200 ANSI Lumens IP3000/IP3200 |
Độ phân giải | Chuẩn XGA(1024 x 768), Nén UXGA(1600 x 1200) | |
Độ tương phản | 2.400 :1 | |
Chip hiển thị | 0.55″ 1-Chip DMD | |
Tỉ lệ khung hình | Native(4:3) & Compativility(16:9) | |
Tỉ lệ ống kính | 1m @ 76″ | |
Công nghệ | DPL, VRC Technology | |
Thông Số Vật Lý | Kích thước màn chiếu | 35 – 350 inch |
Khoảng cách trình chiếu | 0,5m – 5m | |
Kích thước máy | 13.2″ x 4″ x 10″ (355 x 102 x 256 mm) | |
Kích thước màn hình tương tác | 35″ ~ 150″ (Same scale and projection) | |
Trọng lượng | 7.7 lbs (3.5 kg) | |
Bảo hành | Thân máy | 1 năm |
Bóng đèn | 06 tháng hoặc 500 giờ ( Miễn phí lắp đặt là cài phần mềm | |
Thông Số Khác | Công suất bóng đèn | 230W – 280W |
Tuổi thọ đèn | 6.000 giờ | |
Loa | 3W/5W Mono IP3000/IP3200 | |
Độ ồn | IP2500 : 34dB/29dB (Standard/Economy Mode) IP3000 : 37dB/34dB (Standard/Economy Mode) | |
Nguồn điện vào | AC 100 – 240V | |
Công suất tiêu thụ | 290W, < 1W Standard Power / 330W, < 1W Standard Power | |
Chuẩn kết nối | VGA VXGA SVGA XGA SXGA MacintoshVGA, VXGA, SVGA XGA, SXGA, Macintosh | |
Chuẩn hình ảnh | EDTV(480p), HDTV(576i/p, 720p, 1080i), NTSC/NTSC 4.43, PAL B/G/H/I/M/N 60, SECAM | |
Các chuẩn đầu cuối | RGB(D-Sub) x 2, Composite Video(RCA x 1), S-Video, (Mini DIN) x 1, Audio RCA x 1, Audio Mini-Jack x 1, HDMI(V1.3) x 1 | |
Tín hiệu ra | RGB(D-Sub) x 1, Audio Mini-Jack x 1 | |
Truyền dữ liệu đầu cuối | USB(Interactive), RS-232C x 1, RJ45 x 1 | |
Phím điều chỉnh | Vertical (+/- 15 degree) | |
Tính năng khác |
| |
Phụ kiện đi kèm | AC Power Cord, VGA-VGA cable, CD(Software, User Manual), Remote Control, Batteries for Remote, Carrying Case, USB Cable 5m, Interactive Pen, Batteries for Pen, Additional Pen Tip, Bag | |
Kết nối máy tính | USB | |
Tương thích hệ điều hành | Windows XP SP2 or Later (Home Edition / Professional), Windows VISTA, Windows 7, Mac os x 10.5.x, Mac os x 10.6.x, Linux(FEDORA, SUSE, UBUNTU) kerner version 2.6.32 or later | |
Xuất xứ | Hàn Quốc |