Thông số kỹ thuật :
Công nghệ hiển thị | Single 0.55” XGA DC3 DMD chip DLP® Technology by Texas Instruments |
Độ phân giải tự nhiên | SVGA 800×600 |
Độ sáng | 3200 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 15,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn | 10.000 giờ 190W |
Tỷ lệ chiếu | 1.95 – 2.15:1 |
Khoảng cách chiếu | 1.2 – 12m |
Kích cỡ hình ảnh chiếu | 22.9″ – 300″ Diagonal 4:3 |
Tỷ lệ khung hình | 4 :3, tương thích 16:9 |
Số màu hiển thị | 1.07 tỷ |
Tương thích nguồn Video | PAL (B, D, G, H, I, M, N, 4.43MHz), NTSC (M, J, 3.58MHz, 4.443MHz), SECAM (B, D, G, K, K1, L, 4.25,MHz, 4.4MHz, 480i/p, 576i/p, 720p(50/60Hz), 1080i(50/60Hz) 1080p(24/50/60Hz) |
Tương thích nguồn máy tính | UXGA, SXGA, XGA, SVGA, VGA, Mac |
Tương thích nguồn 3D | Side-by-Side:1080i50 / 60, 720p50 / 60 Frame-pack: 1080p24, 720p50 / 60 Over-Under: 1080p24, 720p50 / 60 |
Ống kính | F/2.41~2.55; f=21.8~23.98mm, 1.1x Manual Zoom |
Tỷ lệ quyét chiều ngang | 15.3 – 91.1kHz |
Tỷ lệ quyét chiều dọc | 24 – 85Hz |
Cổng kết nối | Inputs: HDMI (v1.4a 3D), 2 x VGA (YPbPr/RGB/Wireless), S-Video, Composite, 2 x Audio In 3.5mm Outputs: VGA Out, Audio Out 3.5mm Control: RS232 – 9 Pin |
Tỷ lệ đồng nhất | 85% |
Loa tích hợp | 2W |
Bảo vệ | Kensington Lock, Password Protection |
Kiểu chiếu | Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn |
Cân nặng | 2.35kg |
Kích thước (Dày/rộng/cao) | 314.6 x 222.6 x 101.7 |
Độ ồn | 28dB |
Chình cân hình | ± 40° Chiều dọc |
Nhiệt độ hoạt động | 5° đến 35°C |
Nguồn điện | Xoay chiều 100-220V, 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ | 225W Chế độ sáng < 0.5W Chế độ Standby, 191W Chế độ Eco |
Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn, dây tin hiệu, điều khiển, pin điều khiển, HDSD |
Bóng đèn thay thế | — |
Trình chiếu không dây | Tùy chọn |